1. Tổng quan về Biện pháp Thi công Thang Máng Cáp
1.1. Giới thiệu về hệ thống thang máng cáp và tầm quan trọng của việc thi công đúng kỹ thuật
Hệ thống thang máng cáp là cấu trúc được thiết kế để nâng đỡ và bảo vệ các loại cáp điện và cáp dữ liệu trong các công trình công nghiệp và thương mại . Chúng được xem là một giải pháp thay thế hiệu quả cho hệ thống ống dẫn điện truyền thống, mang lại nhiều ưu điểm vượt trội. So với hệ thống dây dẫn bên ngoài và hệ thống ống dẫn, thang máng cáp nổi bật với tính linh hoạt, khả năng dễ dàng bảo trì và mở rộng, cũng như khả năng tản nhiệt tốt hơn cho các dây cáp . Việc lựa chọn hệ thống thang máng cáp giúp bảo vệ dây dẫn khỏi các tác động xấu từ môi trường bên ngoài, đồng thời tạo ra một môi trường làm việc an toàn hơn .
Tầm quan trọng của việc thi công thang máng cáp đúng kỹ thuật không thể bị xem nhẹ. Việc lắp đặt chính xác đảm bảo an toàn cho người sử dụng và giúp hệ thống máng cáp hoạt động hiệu quả hơn . Bất kỳ sai sót nào trong quá trình thi công đều có thể dẫn đến những hậu quả nghiêm trọng, bao gồm nguy cơ điện giật, chập cháy, và hư hỏng hệ thống . Do đó, việc tuân thủ các tiêu chuẩn và quy trình lắp đặt là vô cùng cần thiết và quan trọng đối với tất cả các dự án .
Một hệ thống thang máng cáp được lắp đặt đúng cách mang lại nhiều lợi ích thiết thực. Đầu tiên và quan trọng nhất là đảm bảo an toàn cho hệ thống dây dẫn điện và cho người sử dụng trong mọi tình huống . Thứ hai, biện pháp thi công thang máng cáp hợp lý giúp tiết kiệm không gian, vật liệu, nhân công, thời gian và chi phí cho dự án . Cuối cùng, hệ thống thang máng cáp được lắp đặt đúng kỹ thuật sẽ dễ dàng hơn trong việc bảo trì, kiểm tra và mở rộng hoặc thay đổi khi cần thiết so với các hệ thống dây điện khác . Tính thẩm mỹ của công trình cũng được nâng cao nhờ hệ thống dây dẫn được quản lý gọn gàng trong thang máng cáp.

1.2. Phân loại các loại thang máng cáp phổ biến
Trên thị trường hiện nay có nhiều loại thang máng cáp khác nhau, mỗi loại được thiết kế để phù hợp với các ứng dụng và yêu cầu cụ thể của từng công trình.
- Thang cáp dạng máng (Trough cable trays): Đây là loại máng cáp có đáy liền hoặc đột lỗ, được sử dụng để hỗ trợ các loại cáp có số lượng lớn và kích thước nhỏ như cáp điều khiển, cáp tín hiệu, cáp viễn thông và cáp quang . Máng cáp dạng máng có đáy kín (solid bottom) cung cấp sự bảo vệ tối đa cho cáp khỏi bụi bẩn và các tác động cơ học, thường được ưu tiên sử dụng trong các môi trường như trường học, bệnh viện và khu vực bán lẻ . Tuy nhiên, loại máng này có thể hạn chế khả năng tản nhiệt của cáp. Máng cáp dạng máng có đáy thông gió (ventilated trough) có các lỗ thông gió giúp cải thiện luồng không khí và giảm nguy cơ tích tụ nhiệt, thường được sử dụng cho các ứng dụng mà nhiệt độ có thể là một vấn đề . Về mặt thẩm mỹ, máng cáp dạng máng thường được ưa chuộng hơn thang cáp dạng lưới vì chúng che chắn cáp tốt hơn .

- Thang cáp dạng lưới (Wire mesh cable trays): Loại thang này được làm từ các sợi thép hàn lại với nhau tạo thành dạng lưới, mang lại sự thông thoáng tối đa cho cáp, giúp tản nhiệt hiệu quả và ngăn ngừa tình trạng quá nhiệt . Thang cáp dạng lưới rất linh hoạt, dễ dàng cắt và tạo hình tại công trường để phù hợp với các bố trí phức tạp . Chúng thường được sử dụng trong các trung tâm dữ liệu, các cơ sở công nghiệp và thương mại nơi cần quản lý số lượng lớn cáp và đảm bảo thông thoáng . Việc lắp đặt thang cáp dạng lưới thường nhanh chóng và dễ dàng nhờ các phương pháp nối đơn giản hoặc các hệ thống khớp nối tích hợp không cần dụng cụ . Tuy nhiên, do cấu trúc mở, việc tiếp địa đúng cách là rất quan trọng để đảm bảo an toàn điện .

- Máng cáp kín (Solid bottom cable trays): Tương tự như thang cáp dạng máng đáy kín, máng cáp kín cung cấp mức độ bảo vệ cao nhất cho cáp khỏi bụi bẩn, hơi ẩm và các tác động cơ học . Chúng thường được sử dụng trong các môi trường khắc nghiệt hoặc nơi yêu cầu bảo vệ cáp tối đa . Tuy nhiên, do thiết kế kín, cần phải có kế hoạch cẩn thận cho việc đi cáp vào và ra khỏi máng để tránh gây khó khăn trong quá trình lắp đặt . Khả năng chịu tải của máng cáp kín cũng là một yếu tố quan trọng cần xem xét tùy thuộc vào ứng dụng cụ thể .

- Máng cáp hở (Ventilated cable trays/Cable ladders): Loại này bao gồm cả máng cáp dạng máng có lỗ thông gió và thang cáp dạng bậc thang (ladder trays). Thang cáp dạng bậc thang có các bậc thang ngang (rungs) giúp hỗ trợ và cố định cáp . Khoảng cách giữa các bậc thang cần được lựa chọn phù hợp với kích thước và loại cáp sử dụng, với các khoảng cách phổ biến là 6, 9, 12 hoặc 18 inch . Thiết kế này mang lại sự thông thoáng tốt, giúp tản nhiệt hiệu quả, đồng thời cung cấp điểm neo chắc chắn để cố định cáp, đặc biệt trong các đường cáp thẳng đứng hoặc nơi cần duy trì vị trí chính xác của cáp . Máng cáp dạng máng có lỗ thông gió cung cấp sự hỗ trợ liên tục hơn cho cáp so với thang cáp dạng bậc thang nhưng vẫn đảm bảo luồng không khí tốt hơn so với máng cáp kín . Việc lắp đặt thường bao gồm việc cố định các thanh ray bên vào giá đỡ và kết nối các đoạn bằng các tấm nối . Vị trí các mối nối nên gần với các giá đỡ để tăng độ cứng vững cho hệ thống .
Bảng 1. So sánh các loại thang máng cáp phổ biến
Loại thang máng cáp | Đặc điểm chính | Ứng dụng điển hình | Ưu điểm | Nhược điểm |
Thang cáp dạng máng | Đáy liền hoặc đột lỗ, thành cao | Cáp điều khiển, tín hiệu, viễn thông, quang; nơi cần bảo vệ cơ học và thẩm mỹ cao | Hỗ trợ tốt cho cáp nhỏ, bảo vệ cơ học tốt hơn, thẩm mỹ cao | Tản nhiệt kém hơn loại hở, khó khăn hơn trong việc thêm hoặc bớt cáp |
Thang cáp dạng lưới | Lưới thép hàn, cấu trúc mở | Trung tâm dữ liệu, cơ sở công nghiệp và thương mại; nơi cần thông thoáng và linh hoạt | Thông thoáng tối đa, dễ dàng lắp đặt và tùy chỉnh, trọng lượng nhẹ | Bảo vệ cơ học kém hơn, thẩm mỹ có thể không bằng loại kín |
Máng cáp kín | Đáy liền, thành kín | Môi trường khắc nghiệt, nơi cần bảo vệ cáp tối đa khỏi bụi, ẩm, va đập | Bảo vệ cáp tốt nhất | Tản nhiệt kém, khó khăn trong việc lắp đặt và bảo trì cáp, có thể nặng hơn |
Máng cáp hở (Bậc thang) | Thanh ray dọc với các bậc thang ngang | Cáp điện lớn, nơi cần cố định cáp chắc chắn và thông thoáng | Hỗ trợ tốt cho cáp nặng, thông thoáng tốt, dễ dàng neo giữ cáp | Hỗ trợ liên tục cho cáp nhỏ có thể không bằng loại máng, cần phụ kiện để bảo vệ khỏi bụi và nước từ trên xuống |
Máng cáp hở (Thông gió) | Đáy đột lỗ, thành cao | Cáp điều khiển, tín hiệu, nơi cần cân bằng giữa hỗ trợ và thông thoáng | Hỗ trợ tốt hơn thang cáp bậc thang cho cáp nhỏ, thông thoáng tốt hơn máng cáp kín | Tản nhiệt có thể không bằng thang cáp bậc thang, bảo vệ cơ học không bằng máng cáp kín |
Công tác Chuẩn bị Mặt bằng và Vật tư
2.1. Chuẩn bị mặt bằng thi công
Trước khi tiến hành thi công lắp đặt thang máng cáp, công tác chuẩn bị mặt bằng là một bước vô cùng quan trọng để đảm bảo quá trình thi công diễn ra thuận lợi, an toàn và đạt chất lượng cao. Đầu tiên, cần kiểm tra và đảm bảo rằng tất cả các công tác xây dựng liên quan đến việc lắp đặt máng điện đã được hoàn thành . Điều này bao gồm việc hoàn thiện các cấu trúc chịu lực, tường, sàn, trần và các hạng mục xây dựng khác mà hệ thống thang máng cáp sẽ được gắn lên hoặc đi qua.
Công tác chuẩn bị an toàn cũng cần được thực hiện một cách kỹ lưỡng. Các biện pháp an toàn cần thiết bao gồm việc chuẩn bị giàn giáo, chống đỡ, cùm, sàn thao tác, lan can và dây chằng để đảm bảo an toàn cho công nhân khi làm việc trên cao . Dây đai an toàn hoặc đai toàn thân cũng cần được trang bị nếu có yêu cầu cụ thể của công việc. Ngoài ra, cần chuẩn bị bình chữa cháy, quạt thông gió (nếu cần thiết cho không gian kín), khay hứng xỉ hàn hoặc tấm chắn xỉ nếu có công việc hàn. Kính đeo mắt an toàn cho công tác khoan cắt và mặt nạ hàn cũng là những trang bị bảo hộ không thể thiếu. An toàn của các thiết bị điện, đèn chiếu sáng cầm tay (nếu cần), dây nguồn và thiết bị cấp nguồn điện thi công cũng cần được kiểm tra kỹ lưỡng. Cuối cùng, giày, nón bảo hộ, găng tay và găng tay hàn phải được cung cấp cho tất cả công nhân tham gia thi công. Biển báo khu vực làm việc và băng cảnh báo an toàn cũng cần được chuẩn bị và lắp đặt nếu có yêu cầu.
Một bước quan trọng khác trong công tác chuẩn bị là xem xét kỹ lưỡng và hiểu rõ bản vẽ SHOP lắp đặt thang cáp trục đứng và bản vẽ thi công chi tiết đã được phê duyệt . Bản vẽ này phải là phiên bản mới nhất và thể hiện đầy đủ các chi tiết quan trọng như định vị tuyến máng trên mặt bằng, cao độ lắp đặt, thứ tự lớp và khoảng cách giữa các máng. Loại máng cáp và chi tiết các phụ kiện đi kèm như giá đỡ, giá treo, nắp máng, chuyển hướng, chuyển cao độ, rẽ nhánh, tăng/giảm kích thước, kẹp giữ, tấm nối, đệm và các yêu cầu kỹ thuật điển hình khác cũng phải được thể hiện rõ ràng. Nếu có tài liệu kỹ thuật riêng của loại máng cáp và các phụ kiện sử dụng thì cũng cần được nghiên cứu kỹ.
Mặt bằng thi công cần được dọn dẹp sạch sẽ, loại bỏ hết các vật liệu thừa, bụi bẩn và chướng ngại vật có thể gây cản trở quá trình lắp đặt . Sau khi mặt bằng đã được chuẩn bị, cần tiến hành đánh dấu các tuyến máng cáp theo đúng bản vẽ đã được phê duyệt. Việc này bao gồm việc xác định kích thước từ các trục tham chiếu tại hiện trường và vạch dấu vị trí lắp đặt các chi tiết máng khống chế tuyến như góc, đầu cuối, rẽ nhánh và kích thước tuyến theo kích thước thực tế của các chi tiết . Các điểm treo/đỡ máng và các vị trí cần khoan xuyên/tạo lỗ kỹ thuật trên kết cấu cũng cần được đánh dấu chính xác.
2.2. Danh mục vật tư cần thiết
Việc chuẩn bị đầy đủ và đúng chủng loại vật tư là yếu tố then chốt để đảm bảo tiến độ và chất lượng của công trình thi công thang máng cáp. Danh mục vật tư cần thiết bao gồm:
- Hệ thống thang máng cáp: Máng điện (có thể là thép mạ kẽm hoặc sơn tĩnh điện) với loại máng cụ thể theo thiết kế như khay cáp, khay đột lỗ, thang cáp, hộp vuông…. Loại vật liệu và lớp phủ bề mặt cần được lựa chọn phù hợp với môi trường lắp đặt để đảm bảo độ bền và khả năng chống ăn mòn . Kích thước của thang máng cáp (chiều rộng, chiều cao, chiều dài, độ dày) cũng phải tuân theo yêu cầu của bản vẽ thiết kế và phù hợp với số lượng và kích thước của các loại cáp sẽ được đặt bên trong .
- Phụ kiện các loại: Theo bản vẽ thiết kế, các phụ kiện cần thiết bao gồm giá đỡ (supports), giá treo (hangers), nắp máng (covers), các chi tiết chuyển hướng (bends, elbows), chi tiết chuyển cao độ (risers), chi tiết rẽ nhánh (tees, crosses), chi tiết tăng/giảm kích thước (reducers), kẹp giữ (clamps), tấm nối (splice plates), đệm (gaskets) và các phụ kiện đặc biệt khác nếu có . Số lượng và chủng loại của từng loại phụ kiện phải được tính toán chính xác dựa trên bản vẽ thi công để đảm bảo hệ thống được lắp đặt hoàn chỉnh và đúng theo thiết kế.
- Vật tư tiêu hao: Que hàn (nếu cần cho việc lắp đặt giá đỡ bằng phương pháp hàn), sơn (để sơn dặm các vết cắt hoặc trầy xước), giẻ lau, đá cắt, đá mài (cho việc gia công cắt gọt thang máng cáp) .
- Vật tư liên kết: Vít và bu lông nối máng, bu lông neo (để cố định giá đỡ vào kết cấu) . Kích thước và loại vật liệu của các loại vít và bu lông này phải phù hợp với tải trọng và môi trường lắp đặt.
- Vật tư tiếp địa: Dây nối đẳng thế, kẹp giữ máng (để đảm bảo hệ thống thang máng cáp được tiếp địa an toàn) .
- Dụng cụ thi công và thiết bị đo: Thủy bình, dây rọi (để kiểm tra độ thẳng đứng và nằm ngang của hệ thống), máy hàn điện, máy cắt, máy mài, máy khoan cầm tay và các dụng cụ thi công cá nhân khác như tua vít, kìm, mỏ lết…. Các thiết bị đo như thước đo, thước dây cũng cần được chuẩn bị để đảm bảo kích thước lắp đặt chính xác.
Bảng 2. Danh mục vật tư cần thiết cho thi công thang máng cáp
Hạng mục vật tư | Vật tư cụ thể | Mục đích sử dụng | Snippet liên quan |
Hệ thống thang máng cáp | Máng điện (thép mạ kẽm/sơn tĩnh điện), khay cáp, khay đột lỗ, thang cáp, hộp vuông… (theo thiết kế) | Chứa đựng và bảo vệ dây cáp điện, cáp tín hiệu… | , , , |
Phụ kiện | Giá đỡ, giá treo, nắp máng, chuyển hướng (góc, chữ T, chữ thập…), chuyển cao độ, tăng/giảm kích thước, kẹp giữ, tấm nối, đệm… (theo thiết kế) | Hỗ trợ, định hướng, kết nối và bảo vệ hệ thống thang máng cáp. | , , , , , , , |
Vật tư tiêu hao | Que hàn, sơn, giẻ lau, đá cắt, đá mài… | Phục vụ công tác hàn (nếu có), sơn dặm bảo vệ bề mặt, vệ sinh và gia công cắt gọt. | , , |
Vật tư liên kết | Vít và bu lông nối máng, bu lông neo | Liên kết các đoạn máng cáp với nhau và cố định giá đỡ vào kết cấu công trình. | , , |
Vật tư tiếp địa | Dây nối đẳng thế, kẹp giữ máng | Đảm bảo an toàn điện cho hệ thống thang máng cáp bằng cách tạo liên kết tiếp địa. | , , |
Dụng cụ thi công | Thủy bình, dây rọi, máy hàn điện, máy cắt, máy mài, máy khoan cầm tay, tua vít, kìm, mỏ lết, thước đo, thước dây… | Thực hiện các công việc lắp đặt, đo đạc và kiểm tra trong quá trình thi công. | , , |
2.3. Kiểm tra vật tư trước khi thi công
Trước khi bắt đầu công việc lắp đặt, việc kiểm tra kỹ lưỡng toàn bộ vật tư là một bước không thể bỏ qua. Cần đảm bảo rằng tất cả các vật liệu đã nhận được đều đúng theo danh mục vật tư đã được phê duyệt và tuân thủ các thông số kỹ thuật yêu cầu . Bất kỳ sự khác biệt nào về chủng loại, kích thước hay số lượng đều cần được báo cáo và xử lý kịp thời.
Tiếp theo, cần kiểm tra cẩn thận từng vật tư để phát hiện bất kỳ hư hỏng hoặc khuyết tật nào có thể xảy ra trong quá trình vận chuyển hoặc lưu trữ . Các hư hỏng có thể bao gồm móp méo, trầy xước lớp mạ hoặc sơn, gỉ sét, hoặc các bộ phận bị thiếu. Những vật liệu bị hư hỏng không nên được sử dụng và cần được thay thế bằng vật tư mới đảm bảo chất lượng.
Đặc biệt, cần chú ý kiểm tra loại vật liệu (ví dụ: thép mạ kẽm, sơn tĩnh điện) và độ dày của thang máng cáp để đảm bảo chúng phù hợp với yêu cầu của dự án và môi trường lắp đặt . Độ dày vật liệu ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng chịu tải và độ bền của hệ thống.
Cuối cùng, cần đảm bảo rằng tất cả các phụ kiện cần thiết đều có sẵn và trong tình trạng hoạt động tốt . Việc thiếu bất kỳ phụ kiện nào cũng có thể gây gián đoạn và kéo dài thời gian thi công.
Các Bước Lắp đặt Thang Máng Cáp
3.1. Định vị và đánh dấu vị trí lắp đặt
Bước đầu tiên trong quá trình lắp đặt thang máng cáp là định vị chính xác các tuyến máng theo bản vẽ thi công và các trục tham chiếu tại hiện trường . Việc này đòi hỏi sự tỉ mỉ và chính xác để đảm bảo hệ thống được lắp đặt đúng vị trí và không bị xung đột với các hệ thống kỹ thuật khác trong tòa nhà.
Sau khi đã xác định được tuyến máng, cần tiến hành đánh dấu vị trí lắp đặt các chi tiết máng khống chế tuyến như góc, đầu cuối, rẽ nhánh và kích thước tuyến theo kích thước thực tế của các chi tiết này . Đồng thời, cần đánh dấu các điểm treo hoặc đỡ máng trên kết cấu công trình, bao gồm cả khoảng cách giữa các điểm treo/đỡ và sự thẳng hàng của chúng . Khoảng cách tiêu chuẩn giữa các giá đỡ thường là từ 1.5m đến 2m, tuy nhiên có thể thay đổi tùy thuộc vào tải trọng của cáp và khuyến cáo của nhà sản xuất .
Ngoài ra, cần đánh dấu vị trí cho bất kỳ lỗ khoan hoặc đục nào cần thiết để xuyên qua tường, sàn hoặc trần cho hệ thống thang máng cáp . Việc này cần được thực hiện cẩn thận để tránh làm ảnh hưởng đến kết cấu của công trình và đảm bảo các lỗ được tạo ra ở đúng vị trí và kích thước yêu cầu.

3.2. Lắp đặt hệ thống giá đỡ
Sau khi đã đánh dấu xong các vị trí, bước tiếp theo là lắp đặt hệ thống giá đỡ cho thang máng cáp. Tùy thuộc vào loại kết cấu công trình (bê tông, thép…) và phương pháp lắp đặt được chọn, có thể sử dụng các loại giá đỡ khác nhau như giá treo bằng thanh ren, giá đỡ chữ L, hoặc các loại khung đỡ chuyên dụng.
Đối với kết cấu bê tông, thường sử dụng phương pháp khoan và lắp đặt bu lông nở để cố định các giá treo hoặc giá đỡ . Đối với kết cấu thép, có thể sử dụng phương pháp hàn hoặc kẹp để cố định giá đỡ . Trong quá trình lắp đặt, cần đảm bảo rằng tất cả các giá đỡ đều được lắp đặt chắc chắn, thẳng hàng và đúng cao độ thiết kế .
Khoảng cách giữa các giá đỡ phải tuân thủ theo thiết kế và các tiêu chuẩn kỹ thuật để tránh tình trạng võng máng khi chịu tải . Thông thường, khoảng cách tối đa giữa các giá đỡ là từ 1.2m đến 3m, tùy thuộc vào tải trọng dự kiến và loại thang máng cáp sử dụng . Đặc biệt, tại các vị trí có sự thay đổi hướng đi (góc), rẽ nhánh hoặc chuyển đổi cao độ, cần bố trí thêm các giá đỡ để đảm bảo sự ổn định cho hệ thống . Tiêu chuẩn Việt Nam quy định khoảng cách giữa các giá đỡ hoặc đèn treo là từ 1m đến 3m, và khoảng cách này cần được cơ quan có thẩm quyền phê duyệt trước khi thi công.
3.3. Lắp đặt các đoạn thang máng cáp và mối nối
Sau khi hệ thống giá đỡ đã được lắp đặt hoàn chỉnh, tiến hành lắp đặt các đoạn thang máng cáp lên các giá đỡ này . Các đoạn thang máng cáp cần được nâng lên và đặt cẩn thận vào vị trí, đảm bảo chúng được căn chỉnh đúng với các giá đỡ và theo đúng tuyến đã đánh dấu.
Các đoạn thang máng cáp được kết nối với nhau bằng các tấm nối (splice plates), sử dụng bu lông và đai ốc để cố định . Cần đảm bảo rằng tất cả các mối nối đều được siết chặt để tạo sự liên kết vững chắc và đảm bảo tính ổn định cơ học cho toàn bộ hệ thống. Trong trường hợp hệ thống cần tiếp địa, các mối nối cũng cần đảm bảo tính liên tục điện .
Trong quá trình lắp đặt, cần thường xuyên kiểm tra độ thẳng hàng và độ nằm ngang của các đoạn thang máng cáp bằng thủy bình và dây rọi . Bất kỳ đoạn nào bị lệch hoặc không đúng cao độ thiết kế cần được điều chỉnh kịp thời.
Đối với các đoạn thang máng cáp bị cắt trong quá trình thi công để phù hợp với chiều dài yêu cầu, các mép cắt cần được mài nhẵn để loại bỏ ba via và sau đó được sơn dặm bằng sơn giàu kẽm để chống ăn mòn trước khi lắp đặt vào hệ thống . Tại các vị trí có khe co giãn của tòa nhà, cần lắp đặt các bộ phận co giãn theo hướng dẫn của nhà sản xuất để tránh gây ứng suất lên hệ thống thang máng cáp khi tòa nhà có sự dịch chuyển .
3.4. Lắp đặt các phụ kiện
Sau khi các đoạn thang máng cáp thẳng đã được lắp đặt, tiến hành lắp đặt các phụ kiện như góc vuông (elbows), chữ T (tees), chữ thập (crosses) và các phụ kiện chuyển hướng khác theo đúng bản vẽ thiết kế và hướng dẫn của nhà sản xuất . Các phụ kiện này giúp hệ thống thang máng cáp có thể thay đổi hướng đi một cách linh hoạt và phù hợp với bố cục của công trình.
Nếu có yêu cầu bảo vệ cáp khỏi bụi bẩn, va đập hoặc các tác động khác, cần lắp đặt nắp đậy (covers) cho thang máng cáp . Việc lắp đặt nắp đậy thường được thực hiện bằng các kẹp hoặc vít chuyên dụng, đảm bảo nắp được cố định chắc chắn nhưng vẫn có thể dễ dàng tháo ra để kiểm tra hoặc bảo trì cáp. Tại các đầu cuối của thang máng cáp, nên lắp đặt các nắp bịt đầu (end caps) để tạo thẩm mỹ và ngăn ngừa cáp bị tuột ra hoặc các vật lạ rơi vào bên trong hệ thống .
3.5. Đi dây cáp và cố định
Sau khi hệ thống thang máng cáp đã được lắp đặt hoàn chỉnh, tiến hành đi dây cáp bên trong. Cần đảm bảo rằng các dây cáp được đặt gọn gàng, không bị rối hoặc chồng chéo quá nhiều . Các dây cáp nên được sắp xếp theo thứ tự và nhóm theo chức năng để dễ dàng cho việc quản lý và bảo trì sau này . Tiêu chuẩn Việt Nam quy định rằng cáp trong thang máng cáp phải được bố trí sao cho các cáp nằm trải đều một lớp và có khoảng cách đủ để buộc cố định .
Để cố định cáp bên trong thang máng cáp, đặc biệt là trong các đoạn thẳng đứng hoặc những nơi có rung động, cần sử dụng các loại dây rút (cable ties) hoặc kẹp cáp (cable clamps) để buộc cáp vào các bậc thang của thang cáp hoặc đáy của máng cáp . Đối với các tuyến máng nằm ngang, khoảng cách giữa các điểm buộc cáp thường là từ 1.5m đến 3m, trong khi đối với các tuyến khác, khoảng cách này nên từ 0.5m đến 1.5m . Các loại cáp có kích thước lớn hơn thường yêu cầu khoảng cách buộc ngắn hơn .
Trong quá trình đi dây, cần chú ý duy trì bán kính uốn cong tối thiểu cho phép của cáp để tránh làm hỏng lớp cách điện và lõi dẫn điện . Ngoài ra, nên để lại một lượng dây cáp dự phòng (slack) vừa đủ tại các điểm kết nối và dọc theo tuyến máng để đề phòng trường hợp cần điều chỉnh hoặc thay thế cáp sau này, cũng như để bù trừ cho sự giãn nở và co ngót của cáp do thay đổi nhiệt độ .
3.6. Tiếp địa và liên kết
Việc tiếp địa và liên kết hệ thống thang máng cáp là một bước quan trọng để đảm bảo an toàn điện cho toàn bộ hệ thống. Hệ thống thang máng cáp bằng kim loại phải được tiếp địa và liên kết theo đúng các quy định của tiêu chuẩn điện . Trong một số trường hợp cụ thể, bản thân thang máng cáp bằng kim loại có thể được sử dụng như dây dẫn tiếp địa thiết bị .
Cần đảm bảo rằng tất cả các đoạn thang máng cáp và các phụ kiện kim loại khác đều được kết nối với hệ thống tiếp địa của tòa nhà một cách chắc chắn . Tại các mối nối giữa các đoạn thang máng cáp, nên sử dụng các dây nối tiếp địa (grounding straps) để đảm bảo tính liên tục của mạch tiếp địa . Tiêu chuẩn Việt Nam quy định rằng thang máng cáp phải được tiếp địa và kết nối với dây tiếp địa gần nhất, tuy nhiên bản thân thang máng cáp kim loại không được sử dụng làm dây tiếp địa duy nhất cho các thiết bị khác .
Biện pháp Thi công cho Từng Loại Thang Máng Cáp
4.1. Thang cáp dạng máng
Biện pháp thi công thang cáp dạng máng nhìn chung tương tự như các loại thang máng cáp khác, tuy nhiên có thể cần bố trí thêm giá đỡ cho các loại cáp nhỏ để tránh võng . Đối với máng cáp đáy kín, cần đặc biệt lưu ý đến khả năng tản nhiệt của hệ thống, đặc biệt khi sử dụng cho các ứng dụng có dòng điện lớn . Máng cáp đáy thông gió sẽ giúp cải thiện luồng không khí và giảm nguy cơ tích tụ nhiệt. Trong các môi trường đặc biệt, việc lắp đặt nắp đậy cho máng cáp dạng máng có thể là cần thiết để tăng cường bảo vệ cáp .
4.2. Thang cáp dạng lưới
Thang cáp dạng lưới thường được lắp đặt bằng cách sử dụng các giá đỡ gắn vào tường, trần hoặc sàn . Một ưu điểm lớn của loại thang này là khả năng dễ dàng cắt và tạo hình tại công trường để phù hợp với các bố trí cụ thể . Việc kết nối các đoạn thang thường được thực hiện bằng các phương pháp nối đơn giản hoặc các hệ thống khớp nối tích hợp không cần dụng cụ, giúp tiết kiệm thời gian và chi phí lắp đặt . Do cấu trúc mở, việc đảm bảo tiếp địa đúng cách cho thang cáp dạng lưới là rất quan trọng để an toàn điện .
4.3. Máng cáp kín
Việc lắp đặt máng cáp kín tương tự như máng cáp dạng máng, nhưng cần có kế hoạch cẩn thận cho việc đi cáp vào và ra khỏi máng do thiết kế kín của nó . Khả năng chịu tải của máng cáp kín có thể là một yếu tố quan trọng cần xem xét tùy thuộc vào ứng dụng . Loại máng này thường được sử dụng trong các môi trường mà cáp cần được bảo vệ tối đa khỏi bụi bẩn, hơi ẩm hoặc các tác động cơ học .
4.4. Máng cáp hở (Thang cáp bậc thang và máng cáp thông gió)
Thang cáp bậc thang có các bậc thang ngang giúp hỗ trợ và làm điểm neo cho cáp . Khoảng cách giữa các bậc thang cần được lựa chọn phù hợp với kích thước và loại cáp . Các khoảng cách phổ biến là 6, 9, 12 hoặc 18 inch . Máng cáp thông gió cung cấp sự hỗ trợ liên tục hơn cho cáp so với thang cáp bậc thang nhưng vẫn đảm bảo luồng không khí tốt hơn máng cáp kín . Việc lắp đặt bao gồm việc cố định các thanh ray bên vào giá đỡ và kết nối các đoạn bằng các tấm nối . Vị trí các mối nối nên gần với các giá đỡ để tăng độ cứng vững.
Quy định và Tiêu chuẩn An toàn trong Thi công
5.1. Các quy định an toàn chung trong thi công điện
Trong quá trình thi công thang máng cáp, việc tuân thủ các quy định an toàn chung trong xây dựng điện là vô cùng quan trọng. Trước khi bắt đầu bất kỳ công việc nào, cần đảm bảo rằng nguồn điện đã được ngắt và thực hiện các biện pháp khóa/treo biển báo (lockout/tagout) để ngăn chặn việc cấp điện trở lại một cách vô tình . Nên sử dụng các dụng cụ cách điện, đặc biệt khi làm việc gần các mạch điện có khả năng còn điện . Các biện pháp phòng cháy và chữa cháy cần được chuẩn bị sẵn sàng, bao gồm việc có bình chữa cháy tại khu vực làm việc . Đảm bảo cung cấp đủ ánh sáng cho khu vực thi công để tránh tai nạn do thiếu sáng.
5.2. Biện pháp an toàn cụ thể khi thi công thang máng cáp
Khi thi công thang máng cáp, cần tuân thủ các biện pháp an toàn cụ thể để giảm thiểu rủi ro tai nạn. Đối với các vật liệu nặng như thang máng cáp và các phụ kiện lớn, cần sử dụng các thiết bị nâng hạ phù hợp và tuân thủ các quy trình an toàn khi nâng và di chuyển . Chỉ nên dỡ từng bó vật liệu một lần nâng để tránh quá tải và mất ổn định . Khi làm việc trên cao, cần đảm bảo sự ổn định của giàn giáo, thang và các sàn thao tác . Tránh để các cạnh sắc hoặc ba via trên thang máng cáp gây tổn thương cho người lắp đặt hoặc làm hỏng cáp . Các mép cắt cần được xử lý ngay lập tức để tránh gỉ sét và nguy cơ gây thương tích . Cần duy trì khoảng trống tối thiểu 40mm giữa thang máng cáp và kết cấu công trình . Không để các thanh nối dài hở hoặc các đầu đỡ bị cắt không được bảo vệ.
5.3. Sử dụng trang thiết bị bảo hộ cá nhân
Việc sử dụng đầy đủ và đúng cách trang thiết bị bảo hộ cá nhân (PPE) là bắt buộc đối với tất cả nhân viên tham gia thi công thang máng cáp. Các trang thiết bị cần thiết bao gồm kính bảo hộ, găng tay bảo hộ, mũ bảo hiểm . Đối với các công việc hàn, cần sử dụng mặt nạ hàn . Khi làm việc trên cao, phải sử dụng dây an toàn hoặc đai an toàn toàn thân để ngăn ngừa nguy cơ rơi ngã . Giày bảo hộ lao động cũng là một trang bị không thể thiếu để bảo vệ chân khỏi các va chạm và vật rơi .
5.4. Phòng cháy chữa cháy
Để đảm bảo an toàn phòng cháy chữa cháy, nên sử dụng các vật liệu không bắt lửa hoặc khó cháy cho thang máng cáp (thường là kim loại) . Các lỗ hở nơi thang máng cáp đi qua các bức tường hoặc sàn có yêu cầu về khả năng chống cháy phải được bịt kín bằng vật liệu chống cháy đã được phê duyệt . Cần đảm bảo rằng vật liệu cách điện và vỏ bọc của cáp cũng đáp ứng các tiêu chuẩn an toàn về cháy nổ . Tránh để thang máng cáp bị quá tải để ngăn ngừa tình trạng quá nhiệt có thể dẫn đến cháy .
Quy trình Kiểm tra và Nghiệm thu
6.1. Các bước kiểm tra sau khi lắp đặt
Sau khi hoàn thành việc lắp đặt thang máng cáp, cần tiến hành kiểm tra kỹ lưỡng để đảm bảo hệ thống được lắp đặt đúng kỹ thuật và an toàn. Bước đầu tiên là kiểm tra trực quan toàn bộ hệ thống để phát hiện bất kỳ hư hỏng vật lý, sự sai lệch, các mối nối lỏng lẻo hoặc các cạnh sắc nhọn có thể gây nguy hiểm .
Tiếp theo, cần kiểm tra cao độ, thứ tự lớp và khoảng cách giữa các thang máng cáp so với bản vẽ thiết kế đã được phê duyệt . Độ chặt của tất cả các bu lông và ốc vít cũng cần được kiểm tra và siết chặt nếu cần thiết .
Đặc biệt quan trọng là việc kiểm tra các kết nối tiếp địa và liên kết để đảm bảo hệ thống được tiếp địa đúng quy định và có tính liên tục điện .
Nếu có yêu cầu, cần tiến hành thử tải để đảm bảo hệ thống có khả năng chịu được trọng lượng của cáp theo thiết kế . Độ võng của thang máng cáp khi chịu tải không được vượt quá 1/300 nhịp giữa các giá đỡ .
Cuối cùng, cần kiểm tra việc đi dây cáp bên trong thang máng, đảm bảo cáp được đặt gọn gàng, cố định chắc chắn và bán kính uốn cong của cáp nằm trong giới hạn cho phép .
6.2. Các tiêu chí nghiệm thu
Hệ thống thang máng cáp được coi là đạt yêu cầu nghiệm thu khi đáp ứng các tiêu chí sau:
- Tuân thủ đúng bản vẽ thiết kế và các chỉ dẫn kỹ thuật đã được phê duyệt .
- Đảm bảo tính ổn định và độ bền cơ học của hệ thống .
- Đảm bảo an toàn điện, bao gồm việc tiếp địa và liên kết đúng quy định, không có bộ phận mang điện nào bị hở .
- Cáp được lắp đặt gọn gàng, khoa học và dễ dàng cho việc bảo trì, kiểm tra sau này .
- Tuân thủ các tiêu chuẩn và quy định hiện hành, bao gồm cả các tiêu chuẩn Việt Nam .
6.3. Hồ sơ nghiệm thu
Hồ sơ nghiệm thu hệ thống thang máng cáp thường bao gồm các tài liệu sau:
- Bản vẽ hoàn công (bản vẽ thiết kế đã được đánh dấu các thay đổi thực tế tại công trường) .
- Các chứng chỉ chất lượng vật tư, biên bản kiểm tra vật tư đầu vào .
- Biên bản kiểm tra và nghiệm thu công việc lắp đặt thang máng cáp, có chữ ký xác nhận của các bên liên quan .
- Các tài liệu khác theo yêu cầu của hợp đồng hoặc quy định của địa phương.
Tiêu chuẩn và Quy định Liên quan tại Việt Nam
7.1. Tổng quan về các tiêu chuẩn TCVN liên quan đến thang máng cáp
Tại Việt Nam, việc thi công thang máng cáp phải tuân thủ các tiêu chuẩn và quy định kỹ thuật quốc gia (TCVN) để đảm bảo chất lượng và an toàn. Một số tiêu chuẩn TCVN quan trọng liên quan đến thang máng cáp bao gồm:
- TCVN 9208:2012 (thay thế TCXDVN 263:2002) quy định về lắp đặt phụ kiện cho hệ thống thang cáp . Tiêu chuẩn này đưa ra các yêu cầu cụ thể về cách lắp đặt các loại phụ kiện như tấm nối, giá đỡ, kẹp, v.v. để đảm bảo hệ thống được liên kết vững chắc và an toàn.
- Các tiêu chuẩn khác liên quan đến chất lượng vật liệu, độ dày, tải trọng cho phép và khoảng cách giữa các giá đỡ của thang máng cáp cũng được quy định trong các văn bản pháp quy khác . Ví dụ, độ dày thông thường của thang cáp sơn tĩnh điện là 1, 1.2, 1.5 và 2mm, trong khi thang cáp mạ kẽm nhúng nóng thường có độ dày 1.5 và 2mm . Khoảng cách tiêu chuẩn giữa các giá đỡ thường là 1.5m đến 2m . Độ võng cho phép của thang máng cáp khi chịu tải không được vượt quá 1/300 chiều dài nhịp .
- Các quy định về cách bố trí, cố định và tiếp địa cáp bên trong thang máng cáp cũng được đề cập trong các tiêu chuẩn liên quan . Cáp phải được bố trí sao cho nằm trải đều một lớp và có khoảng cách đủ để buộc cố định. Khoảng cách giữa các điểm buộc cáp thường là 1.5-3m đối với tuyến nằm ngang và 0.5-1.5m đối với các tuyến khác .
- Các yêu cầu về tính liên tục điện, bảo vệ chống các cạnh sắc nhọn và việc lắp đặt trong các môi trường đặc biệt (ví dụ: khu vực ẩm ướt, khu vực nguy hiểm) cũng được quy định rõ ràng . Đối với các tuyến thang cáp thẳng đứng, cần có nắp kim loại bảo vệ trong phạm vi 2m tính từ sàn hoàn thiện .
- TCVN 10688:2015 (IEC 61537:2006) về hệ thống máng cáp và hệ thống thang cáp dùng cho lắp đặt điện cũng là một tiêu chuẩn quan trọng cần tham khảo . Tiêu chuẩn này hài hòa với tiêu chuẩn quốc tế, đưa ra các yêu cầu và thử nghiệm đối với hệ thống thang máng cáp.
Bảng 3. Tóm tắt các tiêu chuẩn TCVN quan trọng liên quan đến thi công thang máng cáp
Tiêu chuẩn số | Tên tiêu chuẩn | Nội dung chính | Snippet liên quan |
TCVN 9208:2012 | Lắp đặt phụ kiện cho hệ thống thang cáp | Quy định về cách lắp đặt các loại phụ kiện thang cáp. | , , |
(Các văn bản khác) | Chất lượng, kích thước, tải trọng, khoảng cách giá đỡ | Quy định về vật liệu, độ dày, tải trọng cho phép, khoảng cách giữa các giá đỡ. | , , , , |
(Các văn bản khác) | Bố trí, cố định và tiếp địa cáp | Quy định về cách sắp xếp, buộc và tiếp địa cáp trong thang máng. | , |
(Các văn bản khác) | An toàn và môi trường đặc biệt | Yêu cầu về an toàn, bảo vệ chống cạnh sắc, lắp đặt trong môi trường đặc biệt. | , |
TCVN 10688:2015 (IEC 61537:2006) | Hệ thống máng cáp và hệ thống thang cáp dùng cho lắp đặt điện | Yêu cầu và thử nghiệm đối với hệ thống thang máng cáp. |
7.2. Các yêu cầu về vật liệu, kích thước, tải trọng
Vật liệu thường được sử dụng để sản xuất thang máng cáp bao gồm thép mạ kẽm (nhúng nóng, điện phân, mạ trước), thép không gỉ, nhôm, nhựa PVC và vật liệu composite FRP . Thép mạ kẽm nhúng nóng thường được ưu tiên sử dụng cho các công trình ngoài trời hoặc trong môi trường có tính ăn mòn cao do khả năng chống gỉ tốt .
Kích thước tiêu chuẩn của thang cáp thường bao gồm chiều cao (50mm, 75mm, 100mm), chiều rộng (từ 100mm đến 1000mm), chiều dài (thường là 2.5m hoặc 3m) và độ dày (từ 0.8mm đến 2.5mm) .
Tải trọng cho phép của thang máng cáp phụ thuộc vào vật liệu, độ dày, thiết kế và khoảng cách giữa các giá đỡ . Việc tính toán tải trọng cần đảm bảo độ võng của thang máng nằm trong giới hạn cho phép (<1/300 chiều dài nhịp) để đảm bảo độ bền và an toàn của hệ thống .
7.3. Các quy định về lắp đặt và an toàn
Việc lắp đặt thang máng cáp phải tuân thủ theo TCVN 9208:2012 và các quy định khác liên quan đến lắp đặt điện . Các yêu cầu về hệ thống giá đỡ, bao gồm khoảng cách và loại giá đỡ, cần được thực hiện theo đúng thiết kế và tiêu chuẩn . Các dầm đỡ phải được cố định vào kết cấu tòa nhà hoặc hàn vào các thanh thép chờ trong bê tông trần .
Quy định về khả năng chứa cáp (cable fill capacity) trong thang máng cáp cũng cần được tuân thủ, thường là cáp phải được bố trí thành một lớp duy nhất . Các yêu cầu về tiếp địa và liên kết cũng phải được thực hiện nghiêm ngặt (thang máng cáp kim loại phải được tiếp địa) . Trong quá trình lắp đặt, các biện pháp an toàn như sử dụng PPE và tuân thủ các quy trình làm việc an toàn là bắt buộc .
Kết luận
Việc thi công thang máng cáp đòi hỏi sự chuẩn bị kỹ lưỡng, tuân thủ nghiêm ngặt các bước lắp đặt, các quy định và tiêu chuẩn an toàn, đặc biệt là các tiêu chuẩn và quy định liên quan tại Việt Nam. Từ việc chuẩn bị mặt bằng và vật tư, lắp đặt hệ thống giá đỡ, các đoạn thang máng cáp và phụ kiện, đến việc đi dây cáp và tiếp địa, mỗi bước đều cần được thực hiện một cách cẩn thận và chính xác. Việc hiểu rõ các loại thang máng cáp khác nhau và áp dụng biện pháp thi công phù hợp cho từng loại cũng là yếu tố quan trọng để đảm bảo hiệu quả và an toàn của hệ thống. Cuối cùng, quy trình kiểm tra và nghiệm thu sau khi hoàn thành việc lắp đặt cần được thực hiện nghiêm túc để đảm bảo rằng công trình đáp ứng được tất cả các yêu cầu kỹ thuật và an toàn đã đề ra. Việc tuân thủ các tiêu chuẩn TCVN và các quy định pháp luật hiện hành là yếu tố then chốt để đảm bảo chất lượng và tính pháp lý của công trình thi công thang máng cáp tại Việt Nam.
Liên Hệ Ngay Để Nhận Tư Vấn và Báo Giá Thang Máng Cáp Tốt Nhất!
Đội ngũ Hakytech luôn sẵn sàng hỗ trợ bạn:
📞 Gọi ngay Hotline: 0932398236 để được tư vấn và nhận báo giá nhanh nhất!
📧 Gửi yêu cầu báo giá qua Email: kinhdoanh.hakytech@gmail.com
🌐 Truy cập Website để xem thêm sản phẩm: https://hakytech.vn/
🏢 Đến thăm văn phòng: Số 62/7, Lê Đức Thọ, Nam Từ Liêm, Hà Nội.
Hakytech – Đồng hành cùng sự an toàn và phát triển của mọi công trình!
CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP KỸ THUẬT CÔNG NGHỆ HAKY
Thông tin liên hệ:
– Hotline hoặc Zalo: 0932.398.236
– Email: kynt.hakytech@gmail.com
– Website: https://hakytech.vn/