Cách Tính Toán Tải Trọng và Chọn Kích Thước Máng Cáp Phù Hợp

Để tính toán tải trọng và chọn kích thước máng cáp phù hợp, bạn cần thực hiện các bước sau:

Cách Tính Toán Tải Trọng và Chọn Kích Thước Máng Cáp Phù Hợp
Cách Tính Toán Tải Trọng và Chọn Kích Thước Máng Cáp Phù Hợp
  1. Tính toán tổng tải trọng của cáp:

  • Xác định loại và số lượng cáp: Liệt kê tất cả các loại cáp (cáp điện lực, cáp điều khiển, cáp tín hiệu,…) và số lượng của mỗi loại sẽ được đặt trong máng cáp.
  • Xác định trọng lượng của từng loại cáp: Tham khảo thông số kỹ thuật của nhà sản xuất cáp để biết trọng lượng trên một đơn vị chiều dài (thường là kg/m).
  • Tính toán tổng trọng lượng cáp: Nhân trọng lượng đơn vị của mỗi loại cáp với tổng chiều dài của chúng trong máng cáp, sau đó cộng tổng trọng lượng của tất cả các loại cáp lại.
    • Công thức:
  • Tổng tải trọng cáp = Σ (Trọng lượng đơn vị cáp thứ i × Chiều dài cáp thứ i)
  • Hệ số an toàn: Nên nhân tổng tải trọng cáp với một hệ số an toàn (thường là 1.2 đến 1.5) để dự phòng cho việc bổ sung cáp trong tương lai hoặc các yếu tố ngoại lực tác động.
Cáp điện lắp đặt trong thang cáp tại nhà máy
Cáp điện lắp đặt trong thang cáp tại nhà máy
  1. Xác định kích thước máng cáp:

  • Chiều rộng máng cáp:
    • Tính tổng đường kính ngoài của tất cả các cáp: Đo hoặc tham khảo thông số kỹ thuật để biết đường kính ngoài của từng loại cáp.
    • Sắp xếp cáp dự kiến: Ước tính cách các cáp sẽ được sắp xếp trong máng (một lớp hay nhiều lớp).
    • Dự phòng không gian: Cộng thêm khoảng trống cần thiết giữa các cáp và giữa cáp với thành máng để dễ dàng lắp đặt, bảo trì và thoát nhiệt.
    • Hệ số dự phòng: Nhân tổng chiều rộng cáp và khoảng trống với hệ số dự phòng (thường là 1.2 đến 1.3) cho việc mở rộng hệ thống sau này.
    • Công thức tham khảo:
  • Chiều rộng máng cáp ≥ (Tổng đường kính ngoài cáp + Khoảng trống) × Hệ số dự phòng
  • Chiều cao máng cáp:
    • Đường kính cáp lớn nhất: Chọn chiều cao máng cáp lớn hơn đường kính ngoài của sợi cáp lớn nhất (nếu đi một lớp).
    • Số lớp cáp: Nếu đi nhiều lớp, chiều cao máng cáp phải đủ để chứa tất cả các lớp cáp và đảm bảo bán kính uốn cong tối thiểu của cáp (tham khảo tiêu chuẩn của nhà sản xuất cáp).
    • Dự phòng: Cộng thêm một khoảng dự phòng để tránh tình trạng cáp bị chèn ép.
  1. Chọn vật liệu và độ dày máng cáp:

  • Môi trường lắp đặt:
    • Trong nhà, khô ráo: Tôn đen sơn tĩnh điện là lựa chọn kinh tế.
    • Ngoài trời, ẩm ướt, ăn mòn: Tôn mạ kẽm nhúng nóng hoặc inox là lựa chọn tốt hơn.
  • Tải trọng: Cáp có tổng trọng lượng càng lớn thì cần máng cáp có độ dày vật liệu lớn hơn để đảm bảo độ cứng vững và khả năng chịu lực.
    • Cáp nhẹ (≤ 10 kg/m): Độ dày 1.0 – 1.2 mm.
    • Cáp trung bình (10 – 30 kg/m): Độ dày 1.5 – 2.0 mm.
    • Cáp nặng (> 30 kg/m): Độ dày 2.0 – 3.0 mm hoặc hơn.
  • Khoảng cách giữa các giá đỡ: Khoảng cách giữa các giá đỡ càng lớn thì máng cáp cần có độ dày và kết cấu vững chắc hơn để tránh bị võng. Khoảng cách tiêu chuẩn thường là 1.5 – 2 mét.
Cáp điện được lắp đặt trong máng cáp ngoài trời
Cáp điện được lắp đặt trong máng cáp ngoài trời

Ví dụ tính toán đơn giản:

Giả sử bạn có:

  • 5 sợi cáp điện lực, đường kính mỗi sợi 20mm, trọng lượng 0.5 kg/m, tổng chiều dài 10m mỗi sợi.
  • 3 sợi cáp điều khiển, đường kính mỗi sợi 10mm, trọng lượng 0.2 kg/m, tổng chiều dài 10m mỗi sợi.
  1. Tổng tải trọng cáp:
    • Cáp điện lực: 5 sợi × 0.5 kg/m × 10 m = 25 kg
    • Cáp điều khiển: 3 sợi × 0.2 kg/m × 10 m = 6 kg
    • Tổng trọng lượng: 25 kg + 6 kg = 31 kg
    • Tải trọng thiết kế (với hệ số an toàn 1.3): 31 kg × 1.3 = 40.3 kg
  2. Chiều rộng máng cáp (ước tính xếp một lớp, khoảng trống 10mm giữa các cáp và 20mm mỗi bên):
    • Tổng đường kính cáp: (5 sợi × 20mm) + (3 sợi × 10mm) = 100mm + 30mm = 130mm
    • Tổng khoảng trống: (5-1) × 10mm + 2 × 20mm = 40mm + 40mm = 80mm
    • Chiều rộng máng cáp dự kiến: (130mm + 80mm) × 1.3 = 273mm. Chọn máng cáp có chiều rộng tiêu chuẩn gần nhất lớn hơn, ví dụ 300mm.
  3. Chiều cao máng cáp: Chọn chiều cao lớn hơn đường kính cáp lớn nhất (20mm), ví dụ 50mm hoặc 75mm để có thêm không gian.
  4. Vật liệu và độ dày: Tùy thuộc vào môi trường lắp đặt và khoảng cách giá đỡ. Nếu lắp trong nhà với khoảng cách đỡ 1.5m, máng cáp tôn đen sơn tĩnh điện dày 1.2mm có thể phù hợp.

Lưu ý quan trọng:

  • Luôn tham khảo ý kiến của kỹ sư điện hoặc nhà cung cấp máng cáp để có sự lựa chọn chính xác nhất.
  • Tuân theo các tiêu chuẩn kỹ thuật và quy định an toàn điện hiện hành.
  • Để lại khoảng trống dự phòng cho việc bổ sung cáp trong tương lai (thường là 20-30% kích thước).

Việc tính toán tải trọng và chọn kích thước máng cáp phù hợp là rất quan trọng để đảm bảo an toàn, hiệu quả và tuổi thọ của hệ thống điện.  Cách Tính Toán Tải Trọng và Chọn Kích Thước Máng Cáp Phù Hợp

Hakytech – Địa chỉ cung cấp tủ điện, thang máng cáp uy tín

Chúng tôi chuyên cung cấp các loại tủ điện, thang máng cáp chấtlượng cao, đa dạng về kích thước và mẫu mã, đáp ứng mọi nhu cầu của khách hàng. Đặc biệt, máng cáp là sản phẩm chủ lực của chúng tôi, được nhiều khách hàng tin tưởng lựa chọn.


CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP KỸ THUẬT CÔNG NGHỆ HAKY

Thông tin liên hệ:

– Hotline hoặc Zalo: 0932.398.236

– Email: kynt.hakytech@gmail.com

– Website: https://hakytech.vn/

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *